Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế hoạch hoá gia đình


[kế hoạch hoá gia đình]
birth-control; family planning
Phát động phong trào kế hoạch hoá gia đình trên khắp cả nước
To launch a nationwide family planning movement
Thực hiện kế hoạch hoá gia đình
To practise birth-control



Family planning


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.